Theo quy định của Luật Doanh nghiệp hiện hành, mọi công dân đều có quyền tự do sáng tạo và khởi nghiệp bằng cách thành lập doanh nghiệp. Quyền này là một trong những biểu hiện rõ nét nhất của quyền bình đẳng trong kinh doanh. Tuy nhiên, để đảm bảo hoạt động kinh doanh diễn ra lành mạnh và đúng quy định, pháp luật cũng đặt ra một số điều kiện và hạn chế nhất định đối với những đối tượng không đủ điều kiện, vậy ai có quyền thành lập doanh nghiệp? Hãy cùng W2O giải đáp thông qua bài viết dưới đây.
Quyền thành lập doanh nghiệp là gì? Quy định chi tiết
Quyền thành lập doanh nghiệp là quyền được pháp luật trao cho cá nhân và tổ chức để họ có thể hợp pháp hóa hoạt động kinh doanh của mình. Việc thành lập doanh nghiệp là một trong những hình thức thực hiện quyền tự do kinh doanh, cho phép cá nhân và tổ chức tạo ra sản phẩm, dịch vụ để đáp ứng nhu cầu của thị trường.
Theo quy định của Luật Doanh nghiệp 2020, các doanh nghiệp tại Việt Nam được hưởng nhiều quyền tự chủ và linh hoạt trong hoạt động kinh doanh, bao gồm:
- Tự do lựa chọn ngành nghề: Doanh nghiệp có quyền tự do lựa chọn ngành, nghề kinh doanh phù hợp với năng lực và thị trường, miễn là không vi phạm pháp luật.
- Quyết định hình thức tổ chức: Doanh nghiệp có quyền lựa chọn hình thức tổ chức kinh doanh phù hợp nhất, như công ty cổ phần, công ty trách nhiệm hữu hạn, v.v.
- Tự chủ trong quản lý: Doanh nghiệp có quyền tự chủ trong việc quyết định quy mô, địa bàn hoạt động, cũng như chủ động điều chỉnh các hoạt động kinh doanh theo tình hình thực tế.
- Linh hoạt về tài chính: Doanh nghiệp được tự do lựa chọn hình thức và phương thức huy động vốn, phân bổ vốn và sử dụng vốn theo quy định của pháp luật.
- Tự do giao dịch: Doanh nghiệp có quyền tự do tìm kiếm thị trường, khách hàng và ký kết các hợp đồng kinh tế. Đồng thời, doanh nghiệp cũng được phép tham gia vào hoạt động xuất nhập khẩu.
- Quyền sử dụng lao động: Doanh nghiệp có quyền tuyển dụng, sử dụng và quản lý lao động theo quy định của pháp luật lao động.
- Bảo hộ sở hữu trí tuệ: Doanh nghiệp được bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ đối với các sáng tạo, phát minh của mình.
- Quyền sở hữu tài sản: Doanh nghiệp có quyền sở hữu, sử dụng và định đoạt tài sản của mình theo quy định của pháp luật.
- Bảo vệ quyền lợi hợp pháp: Doanh nghiệp có quyền từ chối những yêu cầu không hợp pháp và có quyền khiếu nại, tham gia tố tụng khi quyền lợi của mình bị xâm phạm.
Ai có quyền thành lập doanh nghiệp?
Theo quy định của pháp luật, không phải tổ chức, cá nhân nào cũng có thể tự do thành lập doanh nghiệp. Để được phép thành lập doanh nghiệp, chủ thể phải đáp ứng đầy đủ các điều kiện mà pháp luật quy định.
Đối với cá nhân, điều kiện tiên quyết là phải đủ tuổi thành niên và có năng lực hành vi dân sự đầy đủ. Điều này có nghĩa là cá nhân đó phải chịu trách nhiệm về mọi quyết định và hành vi liên quan đến doanh nghiệp mà mình thành lập hoặc tham gia.
Đối với tổ chức, điều kiện bắt buộc là phải là một pháp nhân. Một pháp nhân được hiểu là một chủ thể có tư cách pháp lý riêng biệt, có tài sản độc lập và có quyền, nghĩa vụ dân sự. Việc yêu cầu tổ chức phải là pháp nhân trước khi thành lập doanh nghiệp là hoàn toàn hợp lý, bởi vì chỉ có pháp nhân mới có đủ năng lực pháp lý để thực hiện các giao dịch kinh tế và chịu trách nhiệm về các nghĩa vụ pháp lý phát sinh.
Đối với chủ thể thành lập doanh nghiệp là cá nhân
Điều 17 của Luật Doanh nghiệp 2020 khẳng định rõ quyền tự do kinh doanh của mọi cá nhân, bất kể quốc tịch hay nơi sinh sống. Điều kiện tiên quyết là người đó đã đủ tuổi trưởng thành và có đầy đủ năng lực pháp luật để tự chịu trách nhiệm trước pháp luật về các quyết định kinh doanh của mình.
Đối với nhà đầu tư nước ngoài, việc thành lập doanh nghiệp tại Việt Nam đòi hỏi tuân thủ quy trình đăng ký đầu tư theo đúng quy định pháp luật. Sau khi hoàn tất các thủ tục cần thiết, doanh nghiệp sẽ được cấp giấy phép hoạt động.
Pháp luật Việt Nam quy định mỗi cá nhân chỉ được phép sở hữu một doanh nghiệp tư nhân hoặc hộ kinh doanh. Tuy nhiên, không giới hạn số lượng công ty trách nhiệm hữu hạn hoặc công ty cổ phần mà một cá nhân có thể tham gia. Điều này tạo điều kiện thuận lợi cho các cá nhân có nhiều ý tưởng kinh doanh khác nhau.
Ví dụ: Một bạn trẻ 21 tuổi hoàn toàn có thể tự mình mở một cửa hàng mỹ phẩm nhỏ hoặc thành lập một công ty về lĩnh vực kinh doanh thời trang.
Đối với chủ thể thành lập doanh nghiệp là tổ chức
Luật Doanh nghiệp 2020 quy định rõ rằng, bất kỳ tổ chức nào, dù là doanh nghiệp trong nước hay doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài, đều có quyền thành lập và quản lý doanh nghiệp tại Việt Nam. Điều kiện tiên quyết là tổ chức đó phải được pháp luật công nhận là một pháp nhân.
Việc yêu cầu tổ chức phải có tư cách pháp nhân trước khi thành lập doanh nghiệp là hoàn toàn hợp lý. Bởi lẽ, một pháp nhân là một chủ thể có tư cách pháp lý độc lập, có tài sản riêng và có khả năng chịu trách nhiệm bằng tài sản đó. Điều này đảm bảo rằng tổ chức có đủ năng lực để thực hiện các nghĩa vụ pháp lý phát sinh từ hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp.
Tài sản độc lập của tổ chức không chỉ là cơ sở để đảm bảo nghĩa vụ tài chính mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho tổ chức tham gia vào các hoạt động kinh doanh, đầu tư và phát triển một cách bền vững.
Để minh họa rõ hơn, có thể lấy ví dụ về các Trường Đại học. Mặc dù là cơ sở giáo dục, các trường đại học vẫn có thể thành lập các công ty con để thực hiện các hoạt động kinh doanh, chẳng hạn như công ty cổ phần, công ty trách nhiệm hữu hạn.
Đối với các tổ chức nước ngoài muốn đầu tư vào Việt Nam, họ phải tuân thủ quy định của pháp luật về đầu tư và hoàn thành các thủ tục đăng ký kinh doanh theo quy định. Sau khi hoàn tất các thủ tục này, tổ chức nước ngoài sẽ được cấp giấy chứng nhận đăng ký đầu tư và có quyền thành lập doanh nghiệp tại Việt Nam.
Ai không có quyền thành lập doanh nghiệp?
Không phải ai cũng có quyền tự do thành lập doanh nghiệp. Pháp luật nhiều nước, trong đó có Việt Nam, quy định rõ ràng những đối tượng bị hạn chế quyền này. Các quy định này nhằm mục đích đảm bảo sự minh bạch, công bằng và ngăn chặn các hành vi lợi dụng doanh nghiệp để trục lợi cá nhân hoặc gây hại cho cộng đồng.
Những cá nhân như cán bộ, công chức, viên chức đang công tác trong các cơ quan nhà nước thường bị hạn chế quyền kinh doanh để tránh xung đột lợi ích, tiêu cực trong công vụ và đảm bảo tính khách quan trong quá trình thực thi công vụ. Ngoài ra, những người đang bị tước bỏ hoặc hạn chế một số quyền công dân cũng không được phép thành lập doanh nghiệp.
Đối với các tổ chức, đặc biệt là các tổ chức sử dụng nguồn ngân sách nhà nước, việc thành lập doanh nghiệp cũng bị giới hạn nghiêm ngặt. Mục đích là để ngăn chặn tình trạng lợi dụng vị trí, quyền hạn để trục lợi cá nhân hoặc cơ quan, đơn vị.
Bên cạnh những trường hợp trên, còn rất nhiều trường hợp khác bị cấm thành lập doanh nghiệp theo quy định của pháp luật. Việc quy định cụ thể những đối tượng bị cấm thành lập doanh nghiệp là cần thiết để đảm bảo môi trường kinh doanh lành mạnh và phát triển bền vững.
Xem thêm: Các trường hợp bị cấm thành lập doanh nghiệp – W2O pháp lý
Thành lập doanh nghiệp cần tuân thủ những điều kiện pháp lý gì?
Để thành lập một doanh nghiệp, các chủ thể kinh doanh phải đáp ứng đầy đủ các quy định pháp luật. Quy trình thành lập doanh nghiệp thường trải qua hai giai đoạn chính: kiểm tra trước khi cấp giấy phép (tiền kiểm) và kiểm tra sau khi cấp giấy phép (hậu kiểm).
Giai đoạn tiền kiểm là quá trình cơ quan nhà nước có thẩm quyền thẩm định hồ sơ đăng ký kinh doanh của doanh nghiệp để đảm bảo rằng doanh nghiệp đã đáp ứng đầy đủ các điều kiện pháp luật. Các điều kiện này bao gồm:
- Chủ thể thành lập: Cá nhân hoặc tổ chức thành lập doanh nghiệp phải có đủ năng lực hành vi dân sự và không thuộc đối tượng bị cấm kinh doanh.
- Ngành nghề kinh doanh: Ngành nghề kinh doanh phải phù hợp với quy định của pháp luật và không vi phạm các quy định về bảo vệ môi trường, an toàn xã hội.
- Vốn điều lệ: Doanh nghiệp phải đáp ứng yêu cầu về vốn điều lệ theo quy định của pháp luật.
- Địa chỉ trụ sở: Địa chỉ trụ sở của doanh nghiệp phải hợp pháp và đảm bảo các điều kiện về phòng cháy chữa cháy, vệ sinh môi trường.
- Hồ sơ đăng ký: Doanh nghiệp phải chuẩn bị đầy đủ hồ sơ đăng ký theo quy định.
Giai đoạn hậu kiểm là quá trình cơ quan nhà nước kiểm tra việc tuân thủ pháp luật của doanh nghiệp sau khi đã được cấp giấy phép kinh doanh. Mục tiêu của giai đoạn này là đảm bảo rằng doanh nghiệp hoạt động đúng theo quy định của pháp luật và không gây ảnh hưởng đến lợi ích của cộng đồng. Ngoài các quy định pháp luật, việc thành lập doanh nghiệp còn phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác như:
- Môi trường kinh doanh: Chính sách, pháp luật, cơ sở hạ tầng và thị trường tiêu thụ đều ảnh hưởng đến việc thành lập và phát triển doanh nghiệp.
- Năng lực quản lý: Đội ngũ quản lý có vai trò quan trọng trong việc xây dựng và phát triển doanh nghiệp.
- Nguồn lực tài chính: Vốn là yếu tố quyết định đến quy mô và khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp.
Tóm lại, việc thành lập doanh nghiệp đòi hỏi sự chuẩn bị kỹ lưỡng về mặt pháp lý và các yếu tố khác. Việc tuân thủ đầy đủ các quy định của pháp luật là điều kiện tiên quyết để doanh nghiệp hoạt động ổn định và bền vững.
Trước khi quyết định đầu tư vào một lĩnh vực kinh doanh cụ thể, việc hiểu rõ ai có quyền thành lập doanh nghiệp là vô cùng cần thiết. Bài viết trên đã cung cấp những thông tin cơ bản về đối tượng được phép thành lập doanh nghiệp, các thủ tục cần thiết và những điều kiện mà doanh nghiệp phải đáp ứng.
Có thể bạn quan tâm: Chi tiết quy trình, thủ tục thành lập doanh nghiệp cần chuẩn bị