Điều kiện và thủ tục thành lập công ty luật mới nhất 2024

Việc thành lập công ty luật không chỉ là một bước đi quan trọng trong việc phát triển sự nghiệp của các luật sư mà còn đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng về dịch vụ pháp lý chuyên nghiệp tại Việt Nam. Năm 2024, những điều kiện và thủ tục thành lập công ty luật đã có những cập nhật mới. Trong bài viết này, W2O sẽ giúp bạn tìm hiểu chi tiết về các điều kiện cần thiết cũng như quy trình thực hiện thủ tục thành lập công ty luật.

2 hình thức hành nghề luật sư theo pháp luật

Thành lập văn phòng luật sư

Văn phòng luật sư là một hình thức tổ chức hành nghề luật sư do một luật sư cá nhân thành lập và điều hành. Văn phòng này hoạt động giống như mô hình doanh nghiệp tư nhân, với người sáng lập là người chịu trách nhiệm chính trong mọi hoạt động của văn phòng.

Trách nhiệm pháp lý:

Luật sư đứng đầu văn phòng sẽ phải chịu trách nhiệm vô hạn đối với toàn bộ các nghĩa vụ tài chính, pháp lý của văn phòng luật sư. Điều này có nghĩa là nếu văn phòng phát sinh các khoản nợ hoặc trách nhiệm tài chính, luật sư chủ sở hữu phải chịu trách nhiệm bằng cả tài sản cá nhân của mình, không giới hạn trong phạm vi vốn ban đầu.

Thủ tục thành lập công ty luật
Văn phòng luật sư

Ưu điểm của văn phòng luật sư:

  • Quyền quyết định hoàn toàn thuộc về luật sư sáng lập.
  • Dễ dàng trong việc quản lý và điều hành do quy mô thường nhỏ và không cần chia sẻ quyền quản lý.
  • Tạo sự tin cậy cao với khách hàng, bởi chủ sở hữu là người chịu trách nhiệm trực tiếp về chất lượng dịch vụ.

Hạn chế của văn phòng luật sư:

  • Rủi ro tài chính lớn, vì luật sư chủ sở hữu phải chịu trách nhiệm vô hạn.
  • Quy mô nhỏ, có thể bị hạn chế về nguồn lực, đặc biệt khi phải xử lý các vụ việc lớn, phức tạp.

Văn phòng luật sư phù hợp với các luật sư muốn hành nghề độc lập, tự quản lý và sẵn sàng chịu trách nhiệm hoàn toàn về tài chính cũng như các hoạt động hành nghề của văn phòng.

Thành lập công ty luật

Công ty luật là hình thức tổ chức hành nghề luật sư có quy mô và tính tổ chức cao hơn, thường được lựa chọn khi luật sư muốn hợp tác với nhiều người khác hoặc muốn hạn chế trách nhiệm pháp lý của mình. Công ty luật được chia thành hai loại hình chính: Công ty luật hợp danh và công ty luật TNHH.

Tiêu chí so sánh

Công ty luật hợp danh

Công ty luật TNHH

Khái niệmCông ty luật hợp danh là loại hình công ty mà tất cả các thành viên hợp danh đều là luật sư và cùng tham gia điều hành công ty. Mỗi thành viên đều có quyền và trách nhiệm ngang nhau trong việc quản lý công ty.Công ty luật TNHH là loại hình mà một hoặc các thành viên góp vốn chỉ chịu trách nhiệm trong phạm vi vốn góp của mình, giúp hạn chế rủi ro tài chính cá nhân.
Trách nhiệm pháp lýCác thành viên hợp danh chịu trách nhiệm vô hạn và liên đới với các nghĩa vụ tài chính của công ty. Tức là, các luật sư trong công ty hợp danh phải chịu trách nhiệm bằng cả tài sản cá nhân của mình cho các khoản nợ và nghĩa vụ tài chính phát sinh từ hoạt động của công ty.Các thành viên chỉ chịu trách nhiệm hữu hạn đối với các nghĩa vụ tài chính của công ty, tương ứng với số vốn mà họ đã góp vào công ty. Điều này giúp giảm thiểu rủi ro so với công ty hợp danh hay văn phòng luật sư.
Ưu điểm– Các thành viên đều có quyền tham gia quản lý và quyết định các vấn đề của công ty.

– Quy mô công ty lớn hơn văn phòng luật sư, có thể chia sẻ nguồn lực và chuyên môn, giúp xử lý các vụ việc lớn hơn.

– Rủi ro tài chính thấp hơn vì trách nhiệm của các thành viên chỉ giới hạn trong phạm vi vốn góp.

– Có thể huy động nguồn lực lớn, tận dụng được nhiều chuyên môn từ các thành viên để phát triển và mở rộng quy mô.

– Tính ổn định cao hơn, các thành viên không phải chịu trách nhiệm vô hạn, giúp thu hút thêm các luật sư khác tham gia.

Hạn chế– Tính rủi ro cao vì các thành viên phải chịu trách nhiệm vô hạn, không giới hạn ở mức vốn góp.

– Phải có sự thống nhất giữa các thành viên trong công ty, dễ xảy ra xung đột quyền lợi.

– Quyền quản lý có thể phân chia phức tạp, phải có sự thống nhất giữa các thành viên góp vốn.

– Ít tạo được niềm tin tuyệt đối với khách hàng như văn phòng luật sư hoặc công ty hợp danh vì trách nhiệm của thành viên chỉ giới hạn ở mức vốn góp.

Phù hợp vớiCác luật sư muốn cùng hợp tác trong một tổ chức có tính pháp nhân độc lập, đồng thời chia sẻ trách nhiệm và quyền lợi, sẵn sàng chịu trách nhiệm vô hạn.Các luật sư muốn cùng tham gia hành nghề trong môi trường có quy mô lớn hơn và muốn hạn chế trách nhiệm tài chính cá nhân.

Điều kiện thành lập công ty luật

Để thành lập công ty luật tại Việt Nam, các tổ chức và cá nhân cần đáp ứng một số điều kiện cơ bản sau đây:

Điều kiện về chủ sở hữu công ty luật

Tổ chức thành lập công ty luật phải có ít nhất một luật sư có giấy chứng nhận hành nghề luật sư hợp lệ. Đối với công ty luật TNHH, nếu là công ty có hai thành viên trở lên, tất cả các thành viên đều phải là luật sư.

Điều kiện về chủ sở hữu
Điều kiện về chủ sở hữu công ty luật

Điều kiện về tên công ty luật

Tên của công ty luật phải có chứa cụm từ “Công ty luật” hoặc “Văn phòng luật sư”, không được trùng với tên của các tổ chức, doanh nghiệp khác đã được đăng ký hoặc tên bị cấm theo quy định của pháp luật.

Điều kiện về vốn điều lệ của công ty luật

Không có mức vốn điều lệ tối thiểu cụ thể cho công ty luật. Tuy nhiên, các thành viên phải cam kết đóng góp vốn đầy đủ theo tỷ lệ đã thỏa thuận trong điều lệ công ty.

Điều kiện về địa chỉ hành nghề của công ty luật 

Công ty luật phải có địa điểm văn phòng rõ ràng, hợp pháp, phù hợp với các quy định về hoạt động hành nghề luật sư. Địa điểm này cần được ghi rõ trong hồ sơ đăng ký thủ tục thành lập công ty luật.

Điều kiện về hồ sơ thành lập

Hồ sơ thành lập công ty luật bao gồm:

  • Đơn đăng ký thành lập công ty (theo mẫu);
  • Dự thảo Điều lệ công ty;
  • Danh sách các luật sư thành viên;
  • Giấy chứng nhận hành nghề của các luật sư;
  • Giấy tờ chứng minh quyền sử dụng địa điểm văn phòng (hợp đồng thuê, quyết định cho thuê…).

Trọn bộ thủ tục thành lập công ty luật năm 2024

Dưới đây là các bước thủ tục thành lập công ty luật tại Việt Nam năm 2024:

Bước 1: Chuẩn bị hồ sơ đăng ký thành lập công ty luật

Trước khi thực hiện thủ tục đăng ký, bạn cần chuẩn bị các tài liệu sau:

  • Đơn đăng ký thành lập công ty luật (theo mẫu quy định).
  • Dự thảo Điều lệ công ty: Bao gồm các thông tin về tên công ty, địa chỉ trụ sở, ngành nghề kinh doanh, quyền và nghĩa vụ của các thành viên.
  • Danh sách các thành viên: Bao gồm các luật sư tham gia sáng lập công ty, kèm theo giấy chứng nhận hành nghề của các luật sư.
  • Giấy tờ chứng minh quyền sử dụng địa điểm văn phòng: Hợp đồng thuê hoặc quyết định cho thuê văn phòng.
  • Giấy tờ cá nhân của các thành viên sáng lập: Chứng minh thư nhân dân hoặc thẻ căn cước công dân của các thành viên.
Hồ sơ thủ tục thành lập công ty luật
Hồ sơ thủ tục thành lập công ty luật

Bước 2: Nộp hồ sơ thành lập tại Sở Tư pháp

  • Nơi nộp hồ sơ: Nộp hồ sơ tại Sở Tư pháp nơi công ty có trụ sở chính.
  • Thời gian xử lý: Sở Tư pháp sẽ xem xét và xử lý hồ sơ trong vòng 10 ngày làm việc kể từ ngày nhận đủ hồ sơ hợp lệ.
Sở Tư Pháp
Hoàn thiện thủ tục thành lập công ty Luật tại Sở Tư pháp

Bước 3: Nhận Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động

  • Nếu hồ sơ được chấp thuận, Sở Tư pháp sẽ cấp Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động cho công ty luật.
  • Trong trường hợp hồ sơ không hợp lệ, Sở Tư pháp sẽ thông báo bằng văn bản và yêu cầu sửa đổi, bổ sung hồ sơ.

Bước 4: Thực hiện các thủ tục sau thành lập

Sau khi nhận Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động, công ty luật cần thực hiện một số thủ tục sau:

  • Khắc dấu công ty: Đặt khắc dấu và sử dụng con dấu để ký các văn bản, hợp đồng liên quan đến hoạt động của công ty.
  • Mở tài khoản ngân hàng: Mở tài khoản ngân hàng để quản lý tài chính của công ty.
  • Thực hiện đăng ký thuế: Đăng ký mã số thuế tại cơ quan thuế địa phương.
  • Đăng ký kinh doanh: Hoàn tất các thủ tục đăng ký kinh doanh và thông báo hoạt động kinh doanh theo quy định.
Bằng cấp công ty luật
Khắc dấu công ty luật

Xem thêm: Thành lập doanh nghiệp cần những gì? Quy trình chi tiết

Một số câu hỏi thường gặp về thủ tục thành lập công ty luật

Một luật sư có thể thành lập bao nhiêu công ty luật?

Một luật sư chỉ được phép thành lập hoặc tham gia một công ty luật duy nhất tại Việt Nam. Theo quy định pháp luật hiện hành về thủ tục thành lập công ty luật, luật sư không được đồng thời tham gia thành lập, quản lý, hoặc làm thành viên trong hai hay nhiều công ty luật. Điều này nhằm đảm bảo sự chuyên nghiệp và tránh xung đột lợi ích trong hoạt động hành nghề.

Có cần bằng cấp hoặc kinh nghiệm hành nghề để thành lập công ty luật không?

Để thành lập công ty luật tại Việt Nam, theo quy định của Luật Luật sư, cần có các điều kiện sau đây về bằng cấp và kinh nghiệm hành nghề:

– Yêu cầu về bằng cấp: Tối thiểu phải có một luật sư có giấy chứng nhận hành nghề luật sư hợp lệ tham gia thành lập công ty. Luật sư này phải có bằng cấp về luật, thường là cử nhân luật hoặc trình độ cao hơn.

Chứng chỉ hành nghề luật sư
Chứng chỉ hành nghề luật sư

– Yêu cầu về kinh nghiệm: Không có quy định cụ thể về số năm kinh nghiệm tối thiểu cần có để hoàn tất thủ tục thành lập công ty luật. Tuy nhiên, luật sư tham gia sáng lập công ty nên có kinh nghiệm thực tiễn trong lĩnh vực luật và các hoạt động liên quan đến tư vấn pháp lý để đảm bảo khả năng cung cấp dịch vụ hiệu quả.

– Vai trò của các thành viên khác: Nếu công ty có các thành viên không phải là luật sư, họ vẫn có thể tham gia quản lý công ty, nhưng công ty luật vẫn cần ít nhất một luật sư có giấy phép hành nghề để thực hiện các hoạt động chuyên môn.

Các quy định cần lưu ý sau khi thành lập công ty luật là gì?

Công ty luật phải tuân thủ các quy định trong Luật Luật sư và các văn bản hướng dẫn thi hành. Điều này bao gồm các quy định về quyền và nghĩa vụ của luật sư, công ty luật, và khách hàng.

Tóm lại, việc nắm vững thủ tục thành lập công ty luật trong năm 2024 sẽ giúp bạn chuẩn bị tốt hơn cho bước thành lập trong lĩnh vực pháp lý đang phát triển mạnh mẽ này. Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những kiến thức bổ ích để khởi đầu hành trình xây dựng công ty luật thành công. Đừng ngần ngại liên hệ với các chuyên gia hoặc tư vấn pháp lý của W2O để được hỗ trợ và hướng dẫn thêm!

Mời bạn đọc thêm: Thủ tục thành lập công ty cổ phần và điều kiện thành lập