Điều kiện và thủ tục thành lập công ty quản lý quỹ 2025

Để thành lập công ty quản lý quỹ hợp pháp, doanh nghiệp cần phải đáp ứng các điều kiện và thủ tục pháp lý nghiêm ngặt. Bài viết này của W2O sẽ cung cấp một cái nhìn tổng quan về các yêu cầu và quy trình cần thiết, giúp doanh nghiệp dễ dàng nắm bắt và tuân thủ đúng quy định của pháp luật để hoạt động hiệu quả trong lĩnh vực quản lý quỹ.

Công ty quản lý quỹ là gì?

Công ty quản lý quỹ là doanh nghiệp được Ủy ban Chứng khoán Nhà nước cấp Giấy phép thành lập và hoạt động kinh doanh chứng khoán. Theo khoản 3 Điều 2 Thông tư 99/2020/TT-BTC, công ty này thực hiện các nghiệp vụ như:

  • Quản lý danh mục đầu tư chứng khoán: Hoạt động quản lý theo ủy thác của nhà đầu tư về tài sản, chứng khoán.
  • Quản lý quỹ đầu tư chứng khoán: Mua, bán, nắm giữ chứng khoán và các tài sản khác của quỹ đầu tư.
  • Tư vấn đầu tư chứng khoán: Cung cấp kết quả phân tích, báo cáo và khuyến nghị mua, bán chứng khoán.
Thành lập công ty quản lý quỹ
Công ty quản lý quỹ là gì?

Xem thêm: Hồ sơ, thủ tục thành lập công ty đầu tư chứng khoán

Điều kiện thành lập công ty quản lý quỹ hoạt động trên thị trường

Để được cấp phép hoạt động, công ty quản lý quỹ đầu tư chứng khoán cần đáp ứng các yêu cầu tại Điều 75 Luật Chứng khoán 2019, cụ thể:

Điều kiện về vốn thành lập công ty quản lý quỹ

  • Vốn điều lệ phải được góp bằng Đồng Việt Nam.
  • Mức vốn điều lệ tối thiểu cần tuân thủ theo quy định của Chính phủ.

Điều kiện về cổ đông và thành viên góp vốn

  • Đảm bảo tuân thủ quy định tại điểm a và b khoản 2 Điều 74 Luật Chứng khoán 2019.
  • Đối với nhà đầu tư nước ngoài, phải đáp ứng điều kiện tại Điều 77 Luật Chứng khoán 2019.
  • Cổ đông hoặc thành viên sở hữu từ 10% vốn điều lệ trở lên tại một công ty quản lý quỹ không được sở hữu quá 5% vốn điều lệ tại một công ty quản lý quỹ khác.
Điều kiện về cổ đông và thành viên góp vốn
Điều kiện về cổ đông và thành viên góp vốn

Điều kiện về cơ cấu cổ đông và thành viên góp vốn

  • Tối thiểu có hai cổ đông sáng lập hoặc thành viên góp vốn là tổ chức.
  • Nếu là công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên, chủ sở hữu phải là ngân hàng thương mại, doanh nghiệp bảo hiểm, công ty chứng khoán, hoặc tổ chức nước ngoài phù hợp với quy định tại khoản 2 Điều 77 Luật Chứng khoán 2019.
  • Tỷ lệ vốn góp của các tổ chức tối thiểu là 65% vốn điều lệ, trong đó ngân hàng, doanh nghiệp bảo hiểm, hoặc công ty chứng khoán phải sở hữu ít nhất 30%.

Điều kiện về nhân sự công ty quản lý quỹ

  • Phải có Tổng giám đốc (hoặc Giám đốc), tối thiểu năm nhân viên có chứng chỉ hành nghề quản lý quỹ, và ít nhất một nhân viên kiểm soát tuân thủ.
  • Tổng giám đốc cần đảm bảo không vi phạm pháp luật, có ít nhất 4 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực tài chính, và sở hữu chứng chỉ hành nghề quản lý quỹ.
Điều kiện về nhân sự công ty quản lý quỹ
Điều kiện về nhân sự công ty quản lý quỹ phải có Tổng giám đốc (hoặc Giám đốc)

Điều kiện cơ sở vật chất công ty quản lý quỹ

  • Phải có trụ sở làm việc đáp ứng nhu cầu hoạt động kinh doanh chứng khoán.
  • Trang bị cơ sở vật chất, kỹ thuật và hệ thống công nghệ phù hợp với quy trình nghiệp vụ.

Yêu cầu về Điều lệ doanh nghiệp

Điều lệ công ty phải phù hợp với quy định tại khoản 1 Điều 80 Luật Chứng khoán 2019.

Hồ sơ thành lập công ty quản lý quỹ gồm những gì?

Theo Điều 176 Nghị định 155/2020/NĐ-CP, hồ sơ gồm:

  • Giấy đề nghị theo mẫu.
  • Hợp đồng thuê trụ sở và giấy tờ liên quan.
  • Biên bản thỏa thuận thành lập công ty.
  • Báo cáo tài chính của cổ đông tổ chức trong 2 năm gần nhất.
  • Danh sách cổ đông, nhân sự (kèm lý lịch tư pháp).
  • Dự thảo Điều lệ công ty.
  • Quy trình nghiệp vụ, kiểm soát nội bộ.
Hồ sơ thành lập
Hồ sơ theo Điều 176 Nghị định 155/2020/NĐ-CP

Thủ tục thành lập công ty quản lý quỹ theo quy trình

Bước 1: Xác định mô hình tổ chức doanh nghiệp và chuẩn bị hồ sơ

Trước khi muốn thành lập công ty quản lý quỹ, doanh nghiệp cần xác định loại hình tổ chức (Công ty TNHH hoặc Công ty cổ phần) và chuẩn bị hồ sơ đăng ký theo quy định, bao gồm:

  • Giấy đề nghị: Theo mẫu số 64 Phụ lục của Nghị định 155/2020/NĐ-CP.
  • Danh sách nhân sự: Bao gồm thông tin cá nhân, lý lịch tư pháp của Hội đồng quản trị, Chủ tịch công ty, Tổng giám đốc (hoặc Giám đốc).
  • Văn bản thỏa thuận: Về việc thành lập công ty giữa các cổ đông, thành viên góp vốn, kèm quyết định của chủ sở hữu.
  • Quyết định về quy trình nghiệp vụ: Bao gồm kiểm soát nội bộ và quản lý rủi ro.
  • Danh sách cổ đông/thành viên góp vốn: Kèm giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp (đối với tổ chức) hoặc thông tin cá nhân (đối với cá nhân), báo cáo tài chính, và văn bản cam kết tuân thủ quy định.
  • Chứng từ liên quan đến trụ sở: Hợp đồng thuê trụ sở, giấy tờ chứng minh quyền sở hữu và bản thuyết minh về cơ sở vật chất.
  • Dự thảo Điều lệ công ty.
Danh sách cổ đông/thành viên góp vốn
Danh sách cổ đông/thành viên góp vốn

Bước 2: Nộp hồ sơ cho cơ quan chức năng

Hồ sơ sẽ được nộp tại Ủy ban Chứng khoán Nhà nước. Sau khi xem xét, cơ quan này sẽ cấp Giấy phép thành lập và hoạt động cho công ty.

Bước 3: Kiểm tra, giải quyết hồ sơ và trả kết quả

  • Thời hạn xem xét: 20 ngày kể từ ngày nhận đủ hồ sơ hợp lệ, Ủy ban Chứng khoán Nhà nước sẽ yêu cầu doanh nghiệp hoàn thiện cơ sở vật chất, phong tỏa vốn góp và chuẩn bị nhân sự.
  • Yêu cầu về vốn góp: Một phần vốn phải được đầu tư vào cơ sở vật chất, phần còn lại phong tỏa tại ngân hàng thanh toán.
  • Thời hạn cấp phép: Sau khi nhận đủ giấy tờ xác nhận phong tỏa vốn và biên bản kiểm tra cơ sở vật chất, cơ quan sẽ cấp Giấy phép trong 05 ngày làm việc.

Nếu không đáp ứng trong thời hạn 03 tháng, hồ sơ có thể bị từ chối.

Ủy ban Chứng khoán Nhà nước
Ủy ban Chứng khoán Nhà nước

Bước 4: Khắc con dấu công ty quản lý quỹ và công bố thông tin

  • Đăng ký mã số thuế và khắc con dấu theo quy định.
  • Mẫu con dấu cần đảm bảo thông tin về tên công ty và mã số doanh nghiệp.
  • Công khai mẫu dấu trên Cổng thông tin đăng ký doanh nghiệp để hoàn tất quy trình.
Khắc con dấu công ty quản lý quỹ
Khắc con dấu công ty quản lý quỹ và công bố thông tin

Các câu hỏi thường gặp khi thành lập công ty quản lý quỹ

Quy định về tên công ty quản lý quỹ hiện nay?

Tên của công ty quản lý quỹ cần tuân thủ các nguyên tắc cụ thể: đầu tiên là loại hình doanh nghiệp, tiếp theo là cụm từ “quản lý quỹ” và cuối cùng là tên riêng của công ty.

Thời gian để nhận Giấy phép thành lập công ty quản lý quỹ là bao lâu

Sau khi nộp hồ sơ hợp lệ cho Ủy ban Chứng khoán Nhà nước, doanh nghiệp sẽ nhận được Giấy phép thành lập và hoạt động trong thời gian tối đa là 4 tháng. Tuy nhiên, thời gian này có thể rút ngắn từ 1 đến 2 tháng nếu hồ sơ và thủ tục hoàn chỉnh nhanh chóng.

Lệ phí xin cấp Giấy phép thành lập công ty quản lý quỹ là bao nhiêu?

Lệ phí cấp Giấy phép hoạt động cho công ty quản lý quỹ đầu tư chứng khoán và các công ty đầu tư chứng khoán hiện tại là 30 triệu đồng cho mỗi giấy phép cấp.

Lệ phí xin cấp Giấy phép
Lệ phí xin cấp Giấy phép thành lập công ty quản lý quỹ

Đầu tư vào công ty quản lý quỹ có tiềm ẩn rủi ro không?

Đầu tư vào công ty quản lý quỹ có thể gặp phải một số rủi ro như: giảm giá trị đầu tư do biến động thị trường, sự quản lý kém hiệu quả của quỹ, khó khăn trong việc rút vốn, thay đổi chính sách pháp lý và chi phí quản lý cao ảnh hưởng đến lợi nhuận. Do đó, nhà đầu tư cần thận trọng và đánh giá kỹ lưỡng trước khi quyết định.

Tóm lại, việc thành lập công ty quản lý quỹ trong năm 2025 không chỉ đòi hỏi doanh nghiệp đáp ứng các điều kiện về vốn, cơ sở vật chất, và nhân sự mà còn phải tuân thủ đúng quy trình thủ tục pháp lý nghiêm ngặt. Việc hiểu rõ và thực hiện đúng các bước này sẽ giúp doanh nghiệp nhanh chóng hoàn thành thủ tục và hoạt động hợp pháp trên thị trường tài chính. Nếu bạn đang có kế hoạch thành lập công ty quản lý quỹ, đừng ngần ngại liên hệ với W2O để được hỗ trợ tư vấn và đảm bảo mọi thủ tục diễn ra suôn sẻ, hiệu quả.

Mời bạn đọc thêm: Điều kiện và thủ tục thành lập công ty dịch vụ kể toán